Có 1 kết quả:

破蛹 pò yǒng ㄆㄛˋ ㄧㄨㄥˇ

1/1

pò yǒng ㄆㄛˋ ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to emerge from a pupa (of a butterfly etc)

Bình luận 0